Có 3 kết quả:
皮带 pí dài ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ • 皮帶 pí dài ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ • 皮袋 pí dài ㄆㄧˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strap
(2) leather belt
(3) CL:條|条[tiao2],根[gen1]
(2) leather belt
(3) CL:條|条[tiao2],根[gen1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strap
(2) leather belt
(3) CL:條|条[tiao2],根[gen1]
(2) leather belt
(3) CL:條|条[tiao2],根[gen1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leather bag
(2) leather pouch (for liquid)
(2) leather pouch (for liquid)
Bình luận 0